Đèn LED đường phố INEZ9-4M48 tính năng điều khiển ánh sáng hiệu quả, tùy chỉnh độ sáng bởi bộ nguồn lập trình DIM đa cấp có cổng kết nối điều khiển chiếu sáng thông minh DIM 0~10V/PWM. Công suất 150w 165w max 175w, quang hiệu >117lm/w, nguồn sáng 192 smd LED Philips Lumileds Luxeon 3030 ánh sáng ban ngày hiệu suất cao, module LED IP67 phân bố ánh sáng bán rộng, cấp cách điện Class-1, SPD chống sét 10Kv/5Kz/Ta25ns, điện áp input 110~277Vac/50Hz. Kết cấu thân vỏ đèn bằng nhôm gia công áp lực cao sơn tĩnh điện ngoài trời, kiểu dáng đẹp, độ bền cao, dễ thao tác lắp đặt sử dụng...
Nguồn sáng | 04 Module Led IK08 IP67 |
---|---|
Phân bố quang học | Phân bố ánh sáng bán rộng; IESNA Type-II |
Chip LED | SMD LED Philips LUMILEDS LUXEON 3030 2D 192pcs |
Nhiệt độ màu CCT | 4000°K (Option: 3000°K; 5400°K; 6500°K) |
Chỉ số hoàn màu CRI | > 70 |
Quang thông bộ đèn | 20.300lm @840mA Output Driver |
Công suất tiêu thụ | 173W @840mA Output Driver |
Điện áp sử dụng | 110~227Vac 50/60Hz |
Hệ số công suất | > 0,9 |
Chế độ tiết giảm công suất độc lập tại đèn | Lập trình DIM 5 cấp |
Cổng kết nối điều khiển chiếu sáng thông minh | DIM 0~10V/PWM |
Thiết bị kết nối về trung tâm điều khiển | IoT wireless device; Zigbee & 2G/3G/4G/WiFi/NB-IoT/LoRa/SigFox; Control On/Off & DIM 0~10V; Report parameters; Internal mounting or NEMA socket 7pin external mounting. (Option) |
Thiết bị bảo vệ chống sét lan truyền | Vmax20Kv/Imax10KA; Vn10Kv/In5KA/TA25ns; SPD plastic case IP67 |
Cấp bảo vệ | IK08; Cấp cách điện Class-1; Driver IP67 metal case; Ngăn chứa bộ điện IP54 |
Nhiệt độ môi trường vận hành | -30°C ... 50°C (Ta in free air) |
Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 60598; IEC 62031; IEC 62471; IEC 61347 |
Tuổi thọ | > 50.000h @Ta=30°C (BS50/L70) |
Vật liệu & công nghệ chế tạo thân vỏ đèn | Hợp kim nhôm gia công áp lực cao, sơn tĩnh điện ngoài trời Các chi tiết bulong ốc vít khóa kẹp bằng thép không gỉ Inox304 |
Kiểu lắp đặt | Lắp với ống cần đèn ∅48 ~ ∅60mm |
Kích thước đèn INEZ9-4M48 |